--

khuyết tật

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khuyết tật

+  

  • Defect; flaw
    • Viên ngọc có nhiều khuyết tật
      A gem with many flaws in it
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuyết tật"
Lượt xem: 547