khuyết tật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khuyết tật+
- Defect; flaw
- Viên ngọc có nhiều khuyết tật
A gem with many flaws in it
- Viên ngọc có nhiều khuyết tật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuyết tật"
Lượt xem: 569